Trang chủ300896 • SHE
add
Imeik Technology Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
170,00 ¥ - 173,48 ¥
Phạm vi một năm
132,81 ¥ - 282,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,65 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 155,71 Tr | 9,16% |
Thu nhập ròng | 464,61 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,65 | 1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,80 Tr | -1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 7,59% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 13,66% |
Tổng nợ | 344,02 Tr | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,61 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,74 Tr | -21,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -854,00 Tr | -205,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,94 Tr | 98,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,94 Tr | -8.932,20% |
Dòng tiền tự do | 111,97 Tr | -29,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
910