Trang chủ300898 • SHE
add
Panda Dairy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,60 ¥ - 25,31 ¥
Phạm vi một năm
14,79 ¥ - 40,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
11,26 Tr
Tỷ số P/E
29,14
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,31 Tr | -20,45% |
Chi phí hoạt động | 24,21 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | 30,70 Tr | -11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | 11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,91 Tr | 2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,70 Tr | 27,43% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -6,31% |
Tổng nợ | 112,26 Tr | -51,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,70 Tr | -11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,57 Tr | 1,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,63 Tr | 47,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,52 N | 70,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,53 Tr | 482,19% |
Dòng tiền tự do | 39,18 Tr | 167,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
628