Trang chủ300905 • SHE
add
Poly Plastic Masterbatch SuZhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,17 ¥ - 25,99 ¥
Phạm vi một năm
9,54 ¥ - 45,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
7,07 Tr
Tỷ số P/E
41,96
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,62 Tr | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 24,74 Tr | -4,25% |
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | -23,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -22,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,89 Tr | 2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,86 Tr | -1,05% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 3,60% |
Tổng nợ | 208,53 Tr | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,47 Tr | -23,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,78 Tr | 674,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,68 Tr | -906,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,72 Tr | 326,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,37 Tr | -526,05% |
Dòng tiền tự do | -43,42 Tr | 27,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
637