Trang chủ300906 • SHE
add
Jiangxi Everbrght Mst and Ctl Tech C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,81 ¥ - 24,77 ¥
Phạm vi một năm
13,02 ¥ - 31,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
27,43
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,093%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,08 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -76,77% |
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | 77,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,79 | 67,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,95 Tr | 303,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,25 Tr | 5,39% |
Tổng tài sản | 955,48 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 82,94 Tr | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 872,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | 77,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 708,40 N | 115,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,71 N | -101,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,46 N | 20,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,24 N | -97,97% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | 58,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
133