Trang chủ300942 • SHE
add
Shenzhen Bioeasy Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ¥ - 8,44 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 11,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,40 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 32,46 Tr | -17,10% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | 118,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 118,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | -62,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,02 Tr | -10,26% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -6,55% |
Tổng nợ | 525,04 Tr | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 853,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | 118,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -91,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,87 Tr | -341,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,86 Tr | -101,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,62 Tr | -140,92% |
Dòng tiền tự do | -68,53 Tr | -562,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
389