Trang chủ300949 • SHE
add
Shenzhen L&A Design Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,67 ¥ - 42,00 ¥
Phạm vi một năm
22,50 ¥ - 54,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,26 Tr | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 47,51 Tr | -14,37% |
Thu nhập ròng | -32,33 Tr | 37,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,85 | 30,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,43 Tr | 14,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,63 Tr | -23,44% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -13,82% |
Tổng nợ | 518,62 Tr | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,33 Tr | 37,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,26 Tr | 62,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,18 Tr | -52,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 Tr | -102,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,56 Tr | -357,44% |
Dòng tiền tự do | -52,26 Tr | 12,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.200