Trang chủ300953 • SHE
add
Ningbo Zhenyu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,11 ¥ - 106,58 ¥
Phạm vi một năm
29,83 ¥ - 109,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
65,09
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 96,00 Tr | -37,12% |
Thu nhập ròng | 40,69 Tr | 105,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 103,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,62 Tr | 83,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 31,43% |
Tổng tài sản | 10,97 T | 11,69% |
Tổng nợ | 8,29 T | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,69 Tr | 105,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,70 Tr | -174,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -431,74 Tr | -123,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,08 Tr | 835,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,16 Tr | -27,27% |
Dòng tiền tự do | -59,21 Tr | -46,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
6.028