Trang chủ300958 • SHE
add
Bceg Environmental Remediation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,43 ¥
Phạm vi một năm
9,47 ¥ - 17,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
92,25
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,60 Tr | -49,18% |
Chi phí hoạt động | 41,39 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | -64,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -31,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,77 Tr | -35,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,66 Tr | -45,61% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -6,42% |
Tổng nợ | 1,63 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | -64,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,10 Tr | 72,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,88 Tr | 112,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,52 Tr | -108,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,73 Tr | -121,45% |
Dòng tiền tự do | -75,40 Tr | 43,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
414