Trang chủ300980 • SHE
add
Hubei Xiangyuan New Material Techlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,32 ¥ - 27,50 ¥
Phạm vi một năm
11,35 ¥ - 29,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
101,79
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,37 Tr | 28,70% |
Chi phí hoạt động | 25,11 Tr | 51,11% |
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | -26,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | -42,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,18 Tr | -3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,03 Tr | -44,60% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -4,59% |
Tổng nợ | 591,45 Tr | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | -26,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 Tr | -72,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,32 Tr | 82,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,30 Tr | -95,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,74 Tr | -136,25% |
Dòng tiền tự do | -107,63 Tr | -14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.041