Trang chủ301000 • SHE
add
Shanghai Hajime Advncd Mtrl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,17 ¥ - 33,60 ¥
Phạm vi một năm
7,86 ¥ - 34,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T CNY
Số lượng trung bình
22,33 Tr
Tỷ số P/E
52,83
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,03 Tr | 31,16% |
Chi phí hoạt động | 33,55 Tr | 40,51% |
Thu nhập ròng | 27,47 Tr | 38,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | 5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,25 Tr | 36,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,35 Tr | -32,27% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 1,88% |
Tổng nợ | 168,81 Tr | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,47 Tr | 38,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,33 Tr | -11,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,86 Tr | 70,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,31 Tr | -15.755,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,43 Tr | 28,98% |
Dòng tiền tự do | -192,83 Tr | -615,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
489