Trang chủ301009 • SHE
add
Hangzhou Coco Healthcare Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,47 ¥ - 10,89 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 14,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
15,90 Tr
Tỷ số P/E
187,03
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,23 Tr | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 55,86 Tr | 17,46% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -121,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -119,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,06 Tr | -28,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,40 Tr | -3,91% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -1,76% |
Tổng nợ | 497,81 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -121,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,91 Tr | -64,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 999,65 N | 104,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,61 Tr | -1.142,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -105,31% |
Dòng tiền tự do | -79,90 Tr | -808,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
614