Trang chủ301013 • SHE
add
Shenzhen Lihexing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,07 ¥ - 11,41 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 15,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
7,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,56 Tr | -27,30% |
Chi phí hoạt động | 20,67 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -83,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -77,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 Tr | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,70 Tr | -47,59% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 6,51% |
Tổng nợ | 668,03 Tr | 22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -83,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,17 Tr | 83,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,82 Tr | 26,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,54 Tr | -301,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,53 Tr | -6,36% |
Dòng tiền tự do | -68,68 Tr | 52,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
800