Trang chủ301037 • SHE
add
Shanghai Baolijia Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ¥ - 10,74 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 13,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,82 Tr | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 72,19 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | -45,71 Tr | -1.395,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | -1.452,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,52 Tr | -149,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,42 Tr | -4,47% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 1,67% |
Tổng nợ | 1,78 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,71 Tr | -1.395,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -97,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,17 Tr | 47,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,86 Tr | -460,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,84 Tr | -517,07% |
Dòng tiền tự do | -79,84 Tr | -73,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
642