Trang chủ301039 • SHE
add
CIMC Vehicles Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,07 ¥ - 9,35 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T CNY
Số lượng trung bình
10,82 Tr
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | -15,98% |
Chi phí hoạt động | 544,38 Tr | 2,27% |
Thu nhập ròng | 279,85 Tr | -26,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 501,21 Tr | -31,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | 9,60% |
Tổng tài sản | 24,14 T | -0,42% |
Tổng nợ | 9,53 T | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,85 Tr | -26,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,47 Tr | 1.855,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,48 Tr | -153,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,87 Tr | 72,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,50 Tr | 166,73% |
Dòng tiền tự do | 569,29 Tr | 153,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
10.245