Trang chủ301048 • SHE
add
Gemac Engineering Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,50 ¥ - 8,69 ¥
Phạm vi một năm
6,99 ¥ - 11,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,18 Tr
Tỷ số P/E
20,20
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,93 Tr | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 50,70 Tr | -15,16% |
Thu nhập ròng | 21,95 Tr | -39,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -46,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,89 Tr | 7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,71 Tr | -2,62% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 3,16% |
Tổng nợ | 2,38 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,95 Tr | -39,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,35 Tr | -862,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,51 N | 100,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,27 Tr | 2,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,69 Tr | -420,72% |
Dòng tiền tự do | -325,84 Tr | -281,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
629