Trang chủ301058 • SHE
add
COFCO Technology & Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,89 ¥ - 10,05 ¥
Phạm vi một năm
7,59 ¥ - 14,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
13,33 Tr
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,64 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 67,96 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 32,95 Tr | 36,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 26,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,34 Tr | -2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 10,47% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 8,35% |
Tổng nợ | 2,00 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,95 Tr | 36,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,19 Tr | -73,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,70 Tr | -3.188,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | -607,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,32 Tr | -220,69% |
Dòng tiền tự do | -48,80 Tr | -189,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
2.458