Trang chủ301059 • SHE
add
Jinsanjiang Zhaoqing Slcn Matrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,66 ¥ - 11,09 ¥
Phạm vi một năm
5,85 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
50,60
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,38 Tr | 59,47% |
Chi phí hoạt động | 17,17 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 202,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 89,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,82 Tr | 234,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,46 Tr | 20,47% |
Tổng tài sản | 717,31 Tr | 6,89% |
Tổng nợ | 144,71 Tr | 28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,21 Tr | 202,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,49 Tr | 451,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,76 Tr | -84,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 79,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,40 Tr | 369,54% |
Dòng tiền tự do | -13,08 Tr | 58,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
274