Trang chủ301078 • SHE
add
Kidswant Children Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,40 ¥ - 12,98 ¥
Phạm vi một năm
4,85 ¥ - 15,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 T CNY
Số lượng trung bình
36,56 Tr
Tỷ số P/E
118,30
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 582,36 Tr | -0,74% |
Thu nhập ròng | 51,53 Tr | 8,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,81 Tr | -17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 11,60% |
Tổng tài sản | 9,59 T | -1,84% |
Tổng nợ | 6,12 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,53 Tr | 8,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,07 Tr | -54,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,17 Tr | -37,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,36 Tr | -124,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -485,65 Tr | -169,35% |
Dòng tiền tự do | -792,49 Tr | -592,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10.923