Trang chủ301079 • SHE
add
Shaoyang Victor Hydraulics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,98 ¥ - 15,35 ¥
Phạm vi một năm
7,67 ¥ - 24,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
369,67
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,00 Tr | 66,79% |
Chi phí hoạt động | 14,17 Tr | -10,59% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 97,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 18,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 Tr | 163,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | -86,36% |
Tổng tài sản | 953,39 Tr | 15,86% |
Tổng nợ | 463,64 Tr | 39,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 97,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 191,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,02 Tr | 14,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 1.221,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | 76,47% |
Dòng tiền tự do | -30,62 Tr | 36,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
580