Trang chủ301088 • SHE
add
Rumere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 12,84 ¥
Phạm vi một năm
9,24 ¥ - 17,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
33,52
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,89 Tr | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 29,01 Tr | -31,19% |
Thu nhập ròng | 20,56 Tr | 188,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 158,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,65 Tr | 91,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -13,90% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -0,48% |
Tổng nợ | 74,83 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,56 Tr | 188,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,43 Tr | 114,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 75,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,32 Tr | -20,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,89 Tr | 48,64% |
Dòng tiền tự do | -66,98 Tr | 80,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
447