Trang chủ301089 • SHE
add
Tuoxin Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,74 ¥ - 27,42 ¥
Phạm vi một năm
25,95 ¥ - 48,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,00 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 41,46 Tr | -5,86% |
Thu nhập ròng | -874,46 N | -123,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | 129,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,67 Tr | 1,66% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -6,18% |
Tổng nợ | 177,61 Tr | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,46 N | -123,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,17 Tr | 1.609,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,11 Tr | -111,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,77 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,58 Tr | -87,37% |
Dòng tiền tự do | -9,20 Tr | 94,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.550