Trang chủ301093 • SHE
add
Jiangsu Hualan New Pharmctcl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,89 ¥ - 24,58 ¥
Phạm vi một năm
17,12 ¥ - 32,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
39,65
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,05 Tr | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 39,41 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | -47,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | -43,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,36 Tr | -29,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,65 Tr | 83,66% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -6,39% |
Tổng nợ | 241,57 Tr | 29,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | -47,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,39 Tr | -72,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,15 Tr | 70,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,29 Tr | 15,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,40 Tr | 37,54% |
Dòng tiền tự do | -684,67 Tr | -500,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
930