Trang chủ301102 • SHE
add
Mega info Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,35 ¥ - 12,28 ¥
Phạm vi một năm
7,26 ¥ - 14,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
14,94 Tr
Tỷ số P/E
57,26
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,01 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 48,63 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | 26,29 Tr | -49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | -50,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,28 Tr | -32,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -1,45% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 8,23% |
Tổng nợ | 1,60 T | 24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,29 Tr | -49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,49 Tr | 3,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,93 Tr | 13,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,01 Tr | -73,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,45 Tr | -333,41% |
Dòng tiền tự do | -265,71 Tr | -51,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
421