Trang chủ301108 • SHE
add
Tongling Jieya Biologic Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,05 ¥ - 24,60 ¥
Phạm vi một năm
20,81 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
951,36 N
Tỷ số P/E
35,17
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,89 Tr | -26,74% |
Chi phí hoạt động | 20,37 Tr | -18,65% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | -71,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | -61,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,75 Tr | -61,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 71,30% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 0,49% |
Tổng nợ | 279,29 Tr | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | -71,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | -93,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,77 Tr | -282,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,29 Tr | -66,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,76 Tr | -789,87% |
Dòng tiền tự do | -238,73 Tr | 61,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
683