Trang chủ301112 • SHE
add
United Faith Auto Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,30 ¥ - 25,12 ¥
Phạm vi một năm
15,30 ¥ - 32,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
340,47
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,06 Tr | 157,23% |
Chi phí hoạt động | 21,35 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 26,22 Tr | 251,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 36,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,20 Tr | 198,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,64 Tr | -21,50% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -4,02% |
Tổng nợ | 318,78 Tr | -18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,22 Tr | 251,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | 91,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,53 Tr | -643,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,05 N | -54,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,82 Tr | -2.219,38% |
Dòng tiền tự do | -228,47 Tr | -409,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
523