Trang chủ301113 • SHE
add
Zhe jiang Yayi Metal Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ¥ - 23,85 ¥
Phạm vi một năm
14,75 ¥ - 32,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
818,75
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,19 Tr | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 19,12 Tr | 64,41% |
Thu nhập ròng | -136,78 N | -100,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -100,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 110,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,29 Tr | -29,27% |
Tổng tài sản | 792,95 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 65,20 Tr | 53,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,78 N | -100,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,52 Tr | -3.318,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,49 Tr | 178,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,52 Tr | 132,23% |
Dòng tiền tự do | -52,80 Tr | 27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
357