Trang chủ301139 • SHE
add
Wintao Communications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,46 ¥ - 23,29 ¥
Phạm vi một năm
15,25 ¥ - 34,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
53,21
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,30 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 48,28 Tr | 33,13% |
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | -29,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 Tr | -54,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,90 Tr | -53,48% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 11,99% |
Tổng nợ | 1,09 T | 34,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | -29,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,63 Tr | 75,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,10 Tr | -60,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,46 Tr | -74,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,74 Tr | -85,60% |
Dòng tiền tự do | -122,19 Tr | 66,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
7.775