Trang chủ301157 • SHE
add
Hangzhou Huasu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,86 ¥ - 53,88 ¥
Phạm vi một năm
23,52 ¥ - 72,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
73,08
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,01 Tr | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 13,58 Tr | -14,19% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -33,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 Tr | 283,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,88 Tr | -6,85% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -1,96% |
Tổng nợ | 120,43 Tr | -31,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,62 Tr | 147,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,36 Tr | 108,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -56,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,97 Tr | 113,23% |
Dòng tiền tự do | 6,71 Tr | 119,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
322