Trang chủ301158 • SHE
add
Dezhou United Petroleum Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ¥ - 14,20 ¥
Phạm vi một năm
9,16 ¥ - 16,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,90 Tr | 59,88% |
Chi phí hoạt động | 27,02 Tr | 22,50% |
Thu nhập ròng | 28,81 Tr | 65,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,19 | 3,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,30 Tr | 40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,52 Tr | -1,14% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 7,66% |
Tổng nợ | 384,07 Tr | 37,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,81 Tr | 65,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,24 Tr | 81,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,61 Tr | -45,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,84 Tr | -13,95% |
Dòng tiền tự do | 26,73 Tr | 590,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
760