Trang chủ301178 • SHE
add
Guangdong TianYiMa Informa Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,44 ¥ - 27,00 ¥
Phạm vi một năm
14,20 ¥ - 37,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,06 Tr | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 23,12 Tr | 23,02% |
Thu nhập ròng | -9,43 Tr | -92,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,28 | -90,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,81 Tr | -50,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,29 Tr | -11,51% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 2,99% |
Tổng nợ | 265,26 Tr | 19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,43 Tr | -92,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,91 Tr | 5,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,53 Tr | -144,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,08 Tr | -28,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,39 Tr | -84,14% |
Dòng tiền tự do | -101,17 Tr | 14,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
320