Trang chủ301191 • SHE
add
Shenzhen Phoenix Telecom Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,90 ¥ - 89,76 ¥
Phạm vi một năm
56,19 ¥ - 104,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
45,86
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,55 Tr | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 51,05 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 28,05 Tr | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,25 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -3,91% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -1,69% |
Tổng nợ | 554,59 Tr | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,05 Tr | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,94 Tr | -150,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,77 Tr | -11.435,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,37 Tr | -302,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,12 Tr | -375,88% |
Dòng tiền tự do | -141,02 Tr | -247,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.350