Trang chủ301208 • SHE
add
ChinaEtek Service & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,96 ¥ - 32,16 ¥
Phạm vi một năm
17,88 ¥ - 48,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
30,71
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,81 Tr | -39,23% |
Chi phí hoạt động | 53,43 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | 14,55 Tr | -48,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | -15,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,82 Tr | -55,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,45 Tr | -10,66% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -2,52% |
Tổng nợ | 371,73 Tr | -25,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,55 Tr | -48,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,64 Tr | -51,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,80 N | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,02 N | 98,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,06 Tr | 116,74% |
Dòng tiền tự do | -966,96 N | 99,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
956