Trang chủ301223 • SHE
add
ZRP Printing Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,28 ¥ - 15,74 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 19,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,74 Tr | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 89,86 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 41,42 Tr | -29,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -34,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,54 Tr | -14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -6,21% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 10,11% |
Tổng nợ | 1,16 T | 16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,42 Tr | -29,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,80 Tr | -33,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,64 Tr | -54,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,99 Tr | -277,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,64 Tr | -147,48% |
Dòng tiền tự do | -206,89 Tr | -80,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.477