Trang chủ301225 • SHE
add
Hengbo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,39 ¥ - 26,50 ¥
Phạm vi một năm
19,10 ¥ - 33,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,27 Tr | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 36,10 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 28,47 Tr | 6,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | -1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,80 Tr | 26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,12 Tr | -27,71% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 2,26% |
Tổng nợ | 324,57 Tr | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,47 Tr | 6,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,03 Tr | -58,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,83 Tr | 52,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 N | 99,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,01 Tr | 54,15% |
Dòng tiền tự do | -107,68 Tr | -271,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.373