Trang chủ301227 • SHE
add
Harbin Sayyas Windows Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ¥ - 16,30 ¥
Phạm vi một năm
14,03 ¥ - 31,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T CNY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,66 Tr | -59,25% |
Chi phí hoạt động | 72,46 Tr | 55,05% |
Thu nhập ròng | -32,94 Tr | -142,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,59 | -204,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,55 Tr | -119,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,42 Tr | -11,12% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -0,36% |
Tổng nợ | 565,78 Tr | 25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,94 Tr | -142,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,47 Tr | -32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,20 Tr | 38,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,16 Tr | 6.872,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,42 Tr | 259,13% |
Dòng tiền tự do | -75,33 Tr | 19,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.660