Trang chủ301230 • SHE
add
PharmaResources Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,22 ¥ - 25,14 ¥
Phạm vi một năm
16,28 ¥ - 42,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
580,33
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,64 Tr | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | 17,69% |
Thu nhập ròng | -732,89 N | -105,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -105,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -108,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,03 Tr | -36,66% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -8,43% |
Tổng nợ | 313,61 Tr | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,89 N | -105,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,70 Tr | 156,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | 83,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,20 Tr | -340,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,75 Tr | 114,55% |
Dòng tiền tự do | -136,38 Tr | -349,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
1.012