Trang chủ301231 • SHE
add
Ronshin Group
Giá đóng cửa hôm trước
17,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,41 ¥ - 18,39 ¥
Phạm vi một năm
11,50 ¥ - 27,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T CNY
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,86 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 35,21 Tr | 50,58% |
Thu nhập ròng | -12,74 Tr | -780,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,59 | -733,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,89 Tr | -219,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,07 Tr | -14,64% |
Tổng tài sản | 931,80 Tr | -3,89% |
Tổng nợ | 50,92 Tr | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,74 Tr | -780,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,11 Tr | 59,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,11 Tr | 0,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,25 Tr | 9,75% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | 118,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
420