Trang chủ301259 • SHE
add
Hunan Airblr Envrntl Prctn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,59 ¥ - 50,48 ¥
Phạm vi một năm
13,88 ¥ - 55,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,57 Tr | 98,88% |
Chi phí hoạt động | 29,63 Tr | 87,29% |
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | -7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,48 | 45,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,17 Tr | -26,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,26 Tr | 46,01% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 2,08% |
Tổng nợ | 658,03 Tr | 15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,36 Tr | -7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,27 Tr | 108,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,55 Tr | 10,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,33 Tr | 55,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,05 Tr | 5.027,45% |
Dòng tiền tự do | -185,87 Tr | -370,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
261