Trang chủ301265 • SHE
add
Hwaxin Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,73 ¥ - 8,96 ¥
Phạm vi một năm
6,71 ¥ - 12,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
56,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,82 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 20,61 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | -5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -13,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,02 Tr | -6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,41 Tr | -15,62% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 2,75% |
Tổng nợ | 217,50 Tr | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | -5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,37 Tr | -110,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,06 Tr | -19,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | 3.580,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,91 Tr | -32,51% |
Dòng tiền tự do | -125,01 Tr | -16,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
485