Trang chủ301283 • SHE
add
Focus Hotmelt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,50 ¥ - 24,84 ¥
Phạm vi một năm
20,80 ¥ - 36,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,94 Tr | 21,03% |
Chi phí hoạt động | 44,18 Tr | 50,28% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | -73,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -78,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,87 Tr | -63,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,94 Tr | -34,38% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 10,64% |
Tổng nợ | 324,78 Tr | 48,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | -73,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,92 Tr | -251,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,18 Tr | -31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,52 Tr | 321,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 Tr | -96,21% |
Dòng tiền tự do | -151,26 Tr | -3.556,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
386