Trang chủ301290 • SHE
add
Jiangsu Canopus Wisdm Mdcl Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,88 ¥ - 23,50 ¥
Phạm vi một năm
16,60 ¥ - 29,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
25,21
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,47 Tr | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 39,10 Tr | 18,47% |
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | -16,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | -10,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,62 Tr | -13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -2,85% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 2,08% |
Tổng nợ | 194,46 Tr | 39,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | -16,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,98 Tr | -56,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,29 Tr | 21,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,94 N | -134,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,48 Tr | -32,28% |
Dòng tiền tự do | -16,59 Tr | 62,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
646