Trang chủ301296 • SHE
add
Shandong Newjf Technology Packgng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,10 ¥ - 9,27 ¥
Phạm vi một năm
6,51 ¥ - 12,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,14 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 43,74 Tr | 5,38% |
Thu nhập ròng | 38,77 Tr | 19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 4,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,38 Tr | 24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,43 Tr | -48,02% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 3,47% |
Tổng nợ | 890,39 Tr | 11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,77 Tr | 19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,41 Tr | -1.080,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,81 Tr | 104,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,61 Tr | -86,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,38 Tr | 98,54% |
Dòng tiền tự do | -145,95 Tr | -144,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
522