Trang chủ301303 • SHE
add
Zenner Metering Technology Shanghai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,21 ¥ - 14,47 ¥
Phạm vi một năm
9,30 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CNY
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,48 Tr | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 83,82 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 103,02 Tr | 32,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,38 | 30,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,08 Tr | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,05 Tr | 13,87% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 15,74% |
Tổng nợ | 837,54 Tr | 46,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,02 Tr | 32,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,68 Tr | -1.108,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,97 Tr | -350,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,07 Tr | 220,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,83 Tr | -17,33% |
Dòng tiền tự do | -218,10 Tr | 17,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
1.756