Trang chủ301309 • SHE
add
Zhejiang Wandekai Fluid Eqp Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,63 ¥ - 24,33 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 30,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,95 Tr | 48,71% |
Chi phí hoạt động | 23,67 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | 43,21 Tr | 58,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | 6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,80 Tr | 73,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,14 Tr | -80,75% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -0,30% |
Tổng nợ | 187,69 Tr | -40,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,21 Tr | 58,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 93,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,25 Tr | 113,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,16 Tr | -175,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | 96,40% |
Dòng tiền tự do | -96,63 Tr | -14,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2016
Trang web
Nhân viên
962