Trang chủ301325 • SHE
add
Shenzhen Manst Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,67 ¥ - 55,90 ¥
Phạm vi một năm
29,75 ¥ - 67,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T CNY
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
48,25
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,50 Tr | 216,80% |
Chi phí hoạt động | 114,56 Tr | 130,85% |
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | -108,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -102,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,83 Tr | -119,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -22,45% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 34,58% |
Tổng nợ | 1,73 T | 219,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | -108,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,92 Tr | 42,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,98 Tr | -159,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -673,26 N | 97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,05 Tr | -169,30% |
Dòng tiền tự do | -159,00 Tr | -74,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
1.299