Trang chủ301327 • SHE
add
Shenzhen Hello Tech Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,95 ¥ - 79,78 ¥
Phạm vi một năm
48,01 ¥ - 102,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T CNY
Số lượng trung bình
580,16 N
Tỷ số P/E
195,99
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 990,19 Tr | 50,41% |
Chi phí hoạt động | 352,12 Tr | 19,04% |
Thu nhập ròng | 86,59 Tr | 888,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 623,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,03 Tr | 687,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | -10,65% |
Tổng tài sản | 7,19 T | -2,24% |
Tổng nợ | 1,06 T | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,59 Tr | 888,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,76 Tr | 1.057,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -610,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,32 Tr | -176,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -939,54 Tr | -901,83% |
Dòng tiền tự do | -745,00 Tr | -32,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.281