Trang chủ301349 • SHE
add
Lianng Xnde New Matrl Techgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,32 ¥ - 34,68 ¥
Phạm vi một năm
21,33 ¥ - 41,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,62 Tr | -41,91% |
Chi phí hoạt động | 30,09 Tr | 29,35% |
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -123,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | -139,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,83 N | -99,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 9,43% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 3,04% |
Tổng nợ | 461,25 Tr | 61,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -123,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,24 Tr | -113,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,20 Tr | -89,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,79 Tr | 110,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,65 Tr | 74,10% |
Dòng tiền tự do | -45,91 Tr | -140,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
670