Trang chủ301359 • SHE
add
Dongnan Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,73 ¥ - 22,49 ¥
Phạm vi một năm
11,98 ¥ - 29,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
43,28
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,55 Tr | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 11,42 Tr | 15,97% |
Thu nhập ròng | 10,98 Tr | -10,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,47 Tr | 10,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,42 Tr | -6,68% |
Tổng tài sản | 901,76 Tr | 1,95% |
Tổng nợ | 57,46 Tr | 39,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,98 Tr | -10,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 Tr | -79,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 27,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 54,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | -86,23% |
Dòng tiền tự do | -15,25 Tr | -695,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
677