Trang chủ301365 • SHE
add
Matrix Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,89 ¥ - 14,38 ¥
Phạm vi một năm
8,08 ¥ - 19,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
74,35
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,85 Tr | 20,35% |
Chi phí hoạt động | 35,92 Tr | -5,61% |
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 168,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | 123,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,90 Tr | 809,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 7,42% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 4,63% |
Tổng nợ | 249,36 Tr | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 168,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,55 Tr | 100,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,76 Tr | -10,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 54,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,23 Tr | 20,08% |
Dòng tiền tự do | 30,12 Tr | 535,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
626