Trang chủ301370 • SHE
add
GKHT Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,29 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 15,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 134,28 Tr | -14,30% |
Thu nhập ròng | 36,85 Tr | 46,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,85 Tr | -15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,43 Tr | 40,82% |
Tổng tài sản | 6,95 T | -6,86% |
Tổng nợ | 4,43 T | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,85 Tr | 46,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,22 Tr | 342,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | 87,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,36 Tr | -131,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,67 Tr | 95,81% |
Dòng tiền tự do | 209,63 Tr | 179,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
1.118